Bảng báo giá cửa gió nhựa ABS của SISCOM luôn cập nhật đầy đủ mọi loại kiểu dáng, kích thước, đáp ứng được mọi công trình với mức chi phí cạnh tranh, nhiều ưu đãi tốt nhất. Sản phẩm chất lượng cao, bảo hành 24 tháng trên toàn quốc.
I. Cửa gió nhựa bao nhiêu tiền?
Cửa gió nhựa nói riêng, cửa gió nói chung là những sản phẩm cần có độ tỉ mỉ, chính xác, sự lành nghề của người thợ trong quy trình sản xuất, gia công. Chúng được đo đạc và thiết kế theo nhiều kích thước khác nhau vừa phải phù hợp với đường ống, vừa phù hợp với điều kiện thực tế lắp đặt.
Báo giá cửa gió nhựa phụ thuộc vào những yếu tố sau đây:
- Kích thước vật lý của sản phẩm mỗi công trình, mỗi dự án đều có những yêu cầu rất khác nhau về kích thước, kieur cách.
- Chủng loại: cửa gió nhựa của chúng tôi có hơn 30 kiểu dáng khác nhau, cho nên thành phần các chi tiết cấu tạo ra sản phẩm cũng có sự khác biệt rất lớn
- Số lượng đặt hàng, số lượng đặt hàng càng lớn thì giá thành sẽ tốt hơn so với những đơn hàng nhỏ lẻ.
- Đơn vị sản xuất: Trên thị trường hiện có rất nhiều đơn vị sản xuất, gia công cửa gió nhựa khác nhau. Báo giá của mỗi nhà cung cấp cũng có thể có những chênh lệch. Nhưng tốt nhất bạn nên chọn đơn vị uy tín, chuyên nghiệp để được cung cấp loại sản phẩm tương xứng với giá thành.
II. Tham khảo bảng báo giá cửa gió nhựa của SISCOM.
Dưới đây là bảng giá cửa gió nhựa quý khách có thể tham khảo, tuy nhiên để được giá tốt nhất, chính xác cho từng thời điểm xin vui lòng liên hệ chúng tôi, để được nhân viên tư vấn. SISCOM sẽ có chính sách riêng cho từng đơn hàng cụ thể.
Bảng báo giá dưới đây không thể bổ sung đầy đủ kích thước, cũng như chủng loại, chính vì vậy chúng tôi còn gia công cửa gió nhựa theo yêu cần riêng biệt cho từng khách hàng.
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|---|
A | DÒNG SẢN PHẨM AMIV - STANDARD | ||||
I | LOẠI CỬA GIÓ KHÔNG VIỀN, NHỰA PVC MÀU TRẮNG | ||||
1 | Cửa gió không viền nan thằng tuyến tính (loại 6 nan) | AMS-NB-W3-600x105 | Dài 600 * Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 352,000 |
AMS-NB-W3-800x105 | Dài 800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 424,400 | ||
AMS-NB-W3-1000x105 | Dài 1000* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 520,000 | ||
AMS-NB-W3-1200x105 | Dài 1200* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 580,000 | ||
AMS-NB-W3-1500x105 | Dài 1500* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 640,000 | ||
AMS-NB-W3-1800x105 | Dài 1800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 700,000 | ||
2 | Cửa gió không viền nan thằng tuyến tính (loại 8 nan) | AMS-NB-W3-600x145 | Dài 600* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 412,000 |
AMS-NB-W3-800x145 | Dài 800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 472,000 | ||
AMS-NB-W3-1000x145 | Dài 1000* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 568,000 | ||
AMS-NB-W3-1200x145 | Dài 1200* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 628,000 | ||
AMS-NB-W3-1500x145 | Dài 1500* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 724,000 | ||
AMS-NB-W3-1800x145 | Dài 1800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 784,000 | ||
II | LOẠI CỬA GIÓ KHUNG VIỀN 1.5CM, NHỰA PVC MÀU TRẮNG | ||||
1 | Cửa gió khung viền 1.5cm nan thằng tuyến ơnh | AMS-15B-W3-600x105 | Dài 600* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 220,000 |
AMS-15B-W3-800x105 | Dài 800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 257,500 | ||
AMS-15B-W3-1000x105 | Dài 1000* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 325,000 | ||
AMS-15B-W3-1200x105 | Dài 1200* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 362,500 | ||
AMS-15B-W3-1500x105 | Dài 1500* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 400,000 | ||
AMS-15B-W3-1800x105 | Dài 1800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 437,500 | ||
2 | Cửa gió khung viền 1.5cm nan thằng tuyến tính | AMS-15B-W3-600x145 | Dài 600* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 257,500 |
AMS-15B-W3-800x145 | Dài 800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 295,000 | ||
AMS-15B-W3-1000x145 | Dài 1000* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 355,000 | ||
AMS-15B-W3-1200x145 | Dài 1200* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 392,500 | ||
AMS-15B-W3-1500x145 | Dài 1500* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 452,500 | ||
AMS-15B-W3-1800x145 | Dài 1800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 490,000 | ||
III | LOẠI CỬA GIÓ SLOT KHUNG VIỀN TRẮNG ĐEN, NHỰA PVC MÀU TRẮNG, 1 NAN ĐEN CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH GÓC, CƠ CẤU THẺ ĐỠ | ||||
1 | Cửa gió Slot khung viền (1 khe gió) | AMS-15B-BW10N1-1SLOT-600 | Dài 600* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 261,800 |
AMS-15B-BW10N1-1SLOT-800 | Dài 800* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 322,400 | ||
AMS-15B-BW10N1-1SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 383,000 | ||
AMS-15B-BW10N1-1SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 443,600 | ||
AMS-15B-BW10N1-1SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 534,500 | ||
AMS-15B-BW10N1-1SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 65 * Cao 32(mm) | Cái | 625,400 | ||
2 | Cửa gió Slot khung viền (2 khe gió) | AMS-15B-BW10N1-2SLOT-600 | Dài 600* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 322,400 |
AMS-15B-BW10N1-2SLOT-800 | Dài 800* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 383,000 | ||
AMS-15B-BW10N1-2SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 443,600 | ||
AMS-15B-BW10N1-2SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 504,200 | ||
AMS-15B-BW10N1-2SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 595,100 | ||
AMS-15B-BW10N1-2SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 105 * Cao 32(mm) | Cái | 655,700 | ||
3 | Cửa gió Slot khung viền (3 khe gió) | AMS-15B-BW10N1-3SLOT-600 | Dài 600* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 383,000 |
AMS-15B-BW10N1-3SLOT-800 | Dài 800* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 443,600 | ||
AMS-15B-BW10N1-3SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 504,200 | ||
AMS-15B-BW10N1-3SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 564,800 | ||
AMS-15B-BW10N1-3SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 640,700 | ||
AMS-15B-BW10N1-3SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 145 * Cao 32(mm) | Cái | 686,000 | ||
B | DÒNG SẢN PHẨM AMIV - LUXURY | ||||
I | LOẠI CỬA GIÓ KHÔNG VIỀN, NHỰA PVC PHỐI MÀU | ||||
1 | Cửa gió không viền khung trắng, nan phối 2 màu đen trắng | AML-NB-BW3N2-600x105 | Dài 600* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 367,500 |
AML-NB-BW3N2-800x105 | Dài 800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 424,200 | ||
AML-NB-BW3N2-1000x105 | Dài 1000* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 515,100 | ||
AML-NB-BW3N2-1200x105 | Dài 1200* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 571,800 | ||
AML-NB-BW3N2-1500x105 | Dài 1500* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 651,000 | ||
AML-NB-BW3N2-1800x105 | Dài 1800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 707,700 | ||
2 | Cửa gió không viền khung trắng, nan phối 2 màu đen trắng | AML-NB-BW3N2-600x145 | Dài 600* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 424,200 |
AML-NB-BW3N2-800x145 | Dài 800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 480,900 | ||
AML-NB-BW3N2-1000x145 | Dài 1000* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 537,600 | ||
AML-NB-BW3N2-1200x145 | Dài 1200* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 594,300 | ||
AML-NB-BW3N2-1500x145 | Dài 1500* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 651,000 | ||
AML-NB-BW3N2-1800x145 | Dài 1800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 696,000 | ||
II | LOẠI CỬA GIÓ KHUNG VIỀN 1.5CM NHỰA PVC PHỐI MÀU | ||||
Cửa gió khung viền 1.5cm màu | AML-15B-BW3N2-600x105 | Dài 600* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 275,625 | |
AML-15B-BW3N2-800x105 | Dài 800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 318,150 | ||
AML-15B-BW3N2-1000x105 | Dài 1000* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 386,325 | ||
1 | trắng, nan phối 2 màu trắng đen | AML-15B-BW3N2-1200x105 | Dài 1200* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 428,850 |
AML-15B-BW3N2-1500x105 | Dài 1500* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 488,250 | ||
AML-15B-BW3N2-1800x105 | Dài 1800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 505,125 | ||
2 | Cửa gió khung viền 1.5cm màu trắng, nan phối 2 màu trắng đen | AML-15B-BW3N2-600x145 | Dài 600* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 318,150 |
AML-15B-BW3N2-800x145 | Dài 800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 360,675 | ||
AML-15B-BW3N2-1000x145 | Dài 1000* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 403,200 | ||
AML-15B-BW3N2-1200x145 | Dài 1200* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 445,725 | ||
AML-15B-BW3N2-1500x145 | Dài 1500* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 488,250 | ||
AML-15B-BW3N2-1800x145 | Dài 1800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 522,000 | ||
III | LOẠI CỬA GIÓ KHUNG VIỀN 1.5CM NHỰA PVC PHỐI MÀU | ||||
1 | Cửa gió khung viền 1.5cm phối màu trắng đen, nan phối 2 màu trắng đen | AML-15B-BW10N2-600x105 | Dài 600* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 301,950 |
AML-15B-BW10N2-800x105 | Dài 800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 353,250 | ||
AML-15B-BW10N2-1000x105 | Dài 1000* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 430,200 | ||
AML-15B-BW10N2-1200x105 | Dài 1200* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 481,500 | ||
AML-15B-BW10N2-1500x105 | Dài 1500* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 558,450 | ||
AML-15B-BW10N2-1800x105 | Dài 1800* Rộng 105* Cao 35(mm) | Cái | 609,750 | ||
2 | Cửa gió khung viền 1.5cm phối màu trắng đen, nan phối 2 màu trắng đen | AML-15B-BW10N2-600x145 | Dài 600* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 353,250 |
AML-15B-BW10N2-800x145 | Dài 800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 404,550 | ||
AML-15B-BW10N2-1000x145 | Dài 1000* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 455,850 | ||
AML-15B-BW10N2-1200x145 | Dài 1200* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 507,150 | ||
AML-15B-BW10N2-1500x145 | Dài 1500* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 558,450 | ||
AML-15B-BW10N2-1800x145 | Dài 1800* Rộng 145* Cao 35(mm) | Cái | 686,700 | ||
III | LOẠI CỬA GIÓ SLOT KHÔNG VIỀN,NHỰA PVC PHỐI MÀU, CƠ CẤU BÁNH RĂNG | ||||
1 | Cửa gió Slot không viền (1 khe gió) | AML-NB-1SLOT-600 | Dài 600* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 412,170 |
AML-NB-1SLOT-800 | Dài 800* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 487,410 | ||
AML-NB-1SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 562,650 | ||
AML-NB-1SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 637,890 | ||
AML-NB-1SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 713,130 | ||
AML-NB-1SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 55 * Cao 35(mm) | Cái | 863,610 | ||
2 | Cửa gió Slot không viền (2 khe gió) | AML-NB-2SLOT-600 | Dài 600* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 591,360 |
AML-NB-2SLOT-800 | Dài 800* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 666,600 | ||
AML-NB-2SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 741,840 | ||
AML-NB-2SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 817,080 | ||
AML-NB-2SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 892,320 | ||
AML-NB-2SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 90 * Cao 35(mm) | Cái | 967,560 | ||
Cửa gió Slot không viền | AML-NB-3SLOT-600 | Dài 600* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 770,550 | |
AML-NB-3SLOT-800 | Dài 800* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 845,790 | ||
AML-NB-3SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 921,030 | ||
3 | (3 khe gió) | AML-NB-3SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 996,270 |
AML-NB-3SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 1,071,510 | ||
AML-NB-3SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 125 * Cao 35(mm) | Cái | 1,146,750 | ||
IV | LOẠI CỬA GIÓ SLOT KHUNG VIỀN,NHỰA PVC PHỐI MÀU, CƠ CẤU BÁNH RĂNG | ||||
1 | Cửa gió Slot khung viền (1 khe gió) | AML-15B-1SLOT-600 | Dài 600* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 312,250 |
AML-15B-1SLOT-800 | Dài 800* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 369,250 | ||
AML-15B-1SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 426,250 | ||
AML-15B-1SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 483,250 | ||
AML-15B-1SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 540,250 | ||
AML-15B-1SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 65 * Cao 35(mm) | Cái | 654,250 | ||
2 | Cửa gió Slot khung viền (2 khe gió) | AML-15B-2SLOT-600 | Dài 600* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 448,000 |
AML-15B-2SLOT-800 | Dài 800* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 505,000 | ||
AML-15B-2SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 562,000 | ||
AML-15B-2SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 619,000 | ||
AML-15B-2SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 676,000 | ||
AML-15B-2SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 95 * Cao 35(mm) | Cái | 733,000 | ||
3 | Cửa gió Slot khung viền (3 khe gió) | AML-15B-3SLOT-600 | Dài 600* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 583,750 |
AML-15B-3SLOT-800 | Dài 800* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 640,750 | ||
AML-15B-3SLOT-1000 | Dài 1000* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 697,750 | ||
AML-15B-3SLOT-1200 | Dài 1200* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 754,750 | ||
AML-15B-3SLOT-1500 | Dài 1500* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 811,750 | ||
AML-15B-3SLOT-1800 | Dài 1800* Rộng 135 * Cao 35(mm) | Cái | 868,750 |
***Lưu ý chung:
- Toàn bộ báo giá miệng gió trên đây là giá sản phẩm, chưa bao gồm phí lắp đặt, vận chuyển.
- Báo giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Báo giá có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong năm (giá nguyên liệu tăng, vận chuyển tăng,…).
- Xin liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác từng thời điểm.
III. Vì sao mua cửa gió nhựa tại SISCOM.
Công ty cổ phần thương mại kỹ thuật SISCOM là một trong những đơn vị sản xuất, gia công và lắp đặt các loại ống gió, cửa gió lâu năm đàn khẳng định tên tuổi trong các dự án lớn nhỏ. Đặc biệt, riêng với sản phẩm cửa gió nhựa quý khách có thể hoàn toàn an tâm và tin tưởng lựa chọn SISCOM bởi:
SISCOM cung cấp các loại cửa gió nhựa với tính đa dạng cao về mẫu mã, chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Hệ thống nhà xưởng quy mô hiện đại, dây chuyền sản xuất tiên tiến với năng suất hoạt động cao, và nguồn nguyên liệu sản xuất dồi dào, đáp ứng các đơn hàng lớn trong thời gian nhanh nhất.
Các loại cửa gió nhựa SISCOM đều có giấy kiểm định chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao, tự tin khẳng định chất lượng tối ưu cho từng sản phẩm được xuất xưởng. Sản phẩm được bảo hành 24 tháng.
Báo giá cửa gió nhựa, chiết khấu cao và nhiều ưu đãi đặc biệt cho mỗi đơn hàng. Đội ngũ nhân viên kỹ thuật tư vấn rõ ràng, giúp bạn lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp.
Để biết thêm thông tin chi tiết, mời quý khách liên hệ trực tiếp với SISCOM qua:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SISCOM
Địa chỉ: Số 105 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0242.3480.777
Email: contact@siscom.vn