Là đơn vị cung cấp các loại hệ thống điều hòa trung tâm vrv, skyair, treo tường, các dòng máy công nghiệp của Daikin hơn 10 năm, SISCOM luôn có sẵn và đầy đủ các loại phụ tùng, linh kiện điều hòa Daikin chính hãng từ dân dụng đến công nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
1. Tầm quan trọng của việc tìm mua linh kiện điều hòa Daikin chính hãng
Daikin được biết đến là một trong những thương hiệu điều hòa lâu năm và nổi bật nhất trên thị trường. Dù giá thành không hề thấp, thậm chí là dòng điều hòa ở phân khúc cao nhưng Daikin vẫn luôn được nhiều người tiêu dùng lựa chọn. Các dòng điều hòa dân dụng, điều hòa công nghiệp của Daikin được ưa chuộng bởi những tính năng vượt trội, làm mát nhanh, tiết kiệm điện năng và đặc biệt là có độ bền cao.
Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, có thể do các tác động từ bên ngoài hoặc do thời gian thì các linh kiện điều hòa Daikin cũng cần được sửa chữa, thay thế. Vào lúc này, bạn cần tìm được nơi thay thế, bán các loại phụ kiện điều hòa Daikin chính hãng.
Việc mua và lắp đặt linh kiện điều hòa Daikin chính hãng là vô cùng cần thiết bởi:
- Linh kiện điều hòa cần phải đảm bảo được lắp đặt phù hợp với từng dòng máy để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất.
- Linh kiện không phù hợp, linh kiện không chính hãng khi lắp đặt vào máy có thể làm ảnh hưởng đến hiệu suất, giảm tuổi thọ, thậm chí làm hỏng điều hòa.
Với mức độ phổ biến của Daikin thì trên thị trường cũng không khó để bạn tìm kiếm các địa chỉ bán linh kiện điều hòa của thương hiệu này. Nhưng cũng vì thế mà tình trạng linh kiện điều hòa Daikin làm nhái, linh kiện kém chất lượng cũng không thiếu. Vì thế khi tìm mua, bạn cần cẩn trọng trong việc lựa chọn các đơn vị cung cấp uy tín, có tiếng trong ngành.
2. Danh sách các linh kiện trong máy điều hòa Daikin
Một số lác loại linh kiện điều hòa Daikin phổ biến và đang được phân phối chính hãng tại SISCOM cho quý khách bao gồm:
2.1. Board mạch điều khiển
SISCOM là nhà cung cấp Board (bo) mạch điều hòa Daikin hàng đầu tại Việt Nam với tất cả các model. Thông thường lỗi về board (bo) mạch do chập cháy từ nguồn điện (mất pha, ngược pha…), công trùng gây ra. Các loại Board mạch điều hòa Daikin:
- Bo mạch dàn lạnh
- Bo mạch điều khiển bơm
- Bo mạch điều khiển dàn nóng
- Bo mạch công suất
- Bo mạch điều khiển trung tâm
- Bo mạch biến tần
Và còn rất nhiều loại Board (bo) mạch, để đảm bảo hàng chính hãng, với mức giá tối ưu nhất liên hệ chúng tôi được tư vấn kỹ hơn. List ic và board mạch điều khiển chính hãng Daikin
STT | Model linh kiện |
---|---|
1 | DAIKIN PCB IC BOARD (INVERTER) PART NO. D300305P - RZR100HUY1/RZR125HUY1 |
2 | DAIKIN PCB IC BOARD (MAIN) PART NO. D4006190 - RZR100HUY1/RZR125HUY1 |
3 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD (PCB) - D4020178 RZR1LVVMG |
4 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D4006498 FTE35KVI (WIRELESS) |
5 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D160651J FTKD25GVM9/DVM/DVM4 (WIRELESS) |
6 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D160650J FTKD35DVM (WIRELESS) |
7 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D4009613 FTKD50GVM9 (WIRELESS) |
8 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D1626498 FT25DVM (WIRELESS) |
9 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D1244632 FT25BAVM (WIRELESS) |
10 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D2053891 FT35DVM (WIRELESS) |
11 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY - D170208J FH21/26/30/36/42/48NUV1 (CE) * NO NEED ADAPTOR |
12 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY - D4019006 FHC42NUV1 (CK) |
13 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D065334J FHC18NUV1 |
14 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D069706J FOR FHC42NUV1 (CK) |
15 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY - D4015394 FHC36/42/48NUV1 (CK) (NOTE:ADD. THERMISTOR NEEDED) |
16 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY C/W THERMISTORS - D4019006 FHC18NUV1 (CK) (OLD P/N : D4015394) |
17 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D066965J FOR FHC36/42/48NUV1 (CK) |
18 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D065337J RZR100KUV1 |
19 | DAIKIN INDOOR THERMISTOR - D4017431 FOR FHC36/42/48NUV1 (CK) |
20 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD - D4009616 RKD25GVM |
21 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD (FILTER) - D158556J RKD25GVM |
22 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD (CONTROL) - D161047J RKD35DAVM |
23 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD - D4009618 RKD35GVM |
24 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD - D1853221 RKD50BVM / RKD50GVM |
25 | DAIKIN OUTDOOR INVERTER PCB ASSY - D129040J RKD50/60/71BVM |
26 | DAIKIN OUTDOOR INVERTER IC BOARD - D1732076 RKS35AVMG |
27 | DAIKIN OUTDOOR INVERTER IC BOARD - D1864430 RKS60GVMG |
28 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT BOARD - D4010106 RZR60LVVM |
29 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD - D2013855 R42/48/51NUY1 |
30 | DAIKIN OUTDOOR I.C BOARD - D4017466 RZR71KUV1 |
31 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D065341J FCQ71KVEA/RZR1LVVMG |
32 | DAIKIN PRINTED CIRCUIT ASSY (DISPLAY)- D4006500 FTE35KV1 |
33 | DAIKIN INFRARED RECEIVER UNIT (COV-BRC7C613W) - D096950J FHC42NUV1 |
34 | DAIKIN D1696707 INVERTER PCB ASSEMBLY - RX16MY1 |
35 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD (PCB) - D4020178 RZR1LVVMG |
36 | DAIKIN OUTDOOR INVERTER PCB ASSY - D0615899 RSXY10H/5H/8H |
37 | DAIKIN OUTDOOR INVERTER MAIN PCB ASSY - D4019843 RXQ18TY1 |
38 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY - D2055291 FXFQ50PVE9 |
39 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY CONTROL) - D064060J FOR FXFQ50PVE9 |
40 | DAIKIN VRF OUTDOOR INVERTER ASSY PCB (NEED ADD. WIRE [D2239145Y] & [D2239099Y]) - D2238988 RXQ16PAY1 |
41 | DAIKIN ACCESSORIES ASSY - D2239145Y (FOR D2238988) RXQ16PAY1 |
42 | DAIKIN WIRE HARNESS ASSY - D2239099Y (FOR D2238988) RXQ16PAY1 |
43 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASS'Y D1755442 - RXMQ4PVE/RXMQ5PVE/RXMQ6PVE |
44 | DAIKIN GR50044138630D INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FTK20QV1L/20QV1M/50MSQV1L |
45 | DAIKIN GR50044138641D INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FTK25QV1L/FTK60MSQ/FTKG60QV1L |
46 | DAIKIN INDOOR IC BOARD - D1758845 FTKD50FVM (WIRELESS) |
47 | DAIKIN INDOOR IC BOARD (CONTROL) - D4009402 FTE25KV19/FTNE25LV1 (WIRELESS) |
48 | DAIKIN INDOOR INVERTER PCB (EC14029-3[B] WITHOUT ADAPTOR) - D4015727 FBQ50/60/100/125/140EVE |
49 | DAIKIN MULTI-SPLIT OUTDOOR PRINTED CIRCUIT (CONTROL) D1708833 - 4MKS80ESG |
50 | DAIKIN GR50044145354 INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FT/FTD/FTN20/FTN50/FTV50P |
51 | DAIKIN OUTDOOR PCB ASSY (CONTROL) - D4010103 RKD71GVM |
52 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY - D4018527 FXMQ140PAVE |
53 | DAIKIN ADAPTOR (CAPACITY SETTING) - D065339J (FOR FXMQ140PAVE) |
54 | DAIKIN INDOOR INVERTER PCB ASSY - D2007959 FBQ50DV1 |
55 | DAIKIN OUTDOOR I.C BOARD - D4020179 RZR60/71MVM |
56 | DAIKIN R50049045848 OUTDOOR IC BOARD ASSY, CTRL BOX 3SLY15F - (RKG/RKQ35F) |
57 | DAIKIN R50049039354A OUTDOOR IC BOARD ASSY, CTRL BOX 5SLY25CR - (RK25CV1D8) |
58 | DAIKIN GR50044138643 INDOOR IC BOARD (C) - (FTK10QV1L) (WIRELESS) |
59 | DAIKIN OUTDOOR PCB (CONTROL) - D1853283 RKD60BVM |
60 | DAIKIN D4020494 OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY - (RKC25NVM) |
61 | DAIKIN GR50044145394A INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FTV28P |
62 | DAIKIN GR04084119650 CONTROL MODULE,PSV02 EXP SENSOR W/O LIQ (R40/50/61D) (OLD P/N:R04084119650) |
63 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D4012700 (FTE50KV19/FTNE50LV1) |
64 | DAIKIN D159697J PRINTED CIRCUIT ASSY. (DISPLAY/PHOTO) - (FT35HV1) |
65 | DAIKIN R50049043258 ASSY, CONTROL BOX 5SLY15F (LOCAL C/O) C/W I.C BOARD - RK15FV1D9 |
66 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY - D4024738 RZF100CVM |
67 | DAIKIN R50049046886C ASSY, CTRL BOX 3SLY10F PID I.C BOARD - (RKG28FV1D7) |
68 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (MAIN) - D2042783 RXQ18PAY18 |
69 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) - D1735664 3MKS71ESG |
70 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT (INVERTER) - D1696707 RX16MAY1 |
71 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D1893616 (FXFQ80PVE) (WIRELESS) |
72 | DAIKIN OUTDOOR EL.COMPO.ASSY I.C. BOARD (R32 INVERTER) - 2P543166-2 (RKU60FV1D-3SLY) |
73 | DAIKIN PCB ASSY (DISPLAY BOARD) - 4P528248-1 A |
74 | DAIKIN VRF OUTDOOR INVERTER ASSY PCB (NEED ADD. ACCESSORIES ASSY [D2239145] & WIRE HARNESS ASSY [D2239099Y]) - D2510325 (OLD P/N:D2238988) |
75 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D4001142 (RKS71HVMG) |
76 | DAIKIN PRINTED CIRCUIT BOARD ASSY. (EC09111 WITHOUT ADAPTOR) - D4006189 (RZR125LVVM) Remark : required adaptor for 1st time PCB replacement |
77 | DAIKIN CAPACITY SETTING ADAPTOR D065338J (ADAPTOR FOR D4006189) |
78 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT BOARD ASS'Y (CONTROL) - D1619762 4MKD100DVM |
79 | DAIKIN R50049047842 OUTDOOR ASSY, CTRL BOX 3SLY15F ECO-H S3 PID - RKU35FV1D-3SLY |
80 | DAIKIN 2P519942-4 H INDOOR PCB ASSY (INV. DC) - FTKH35AV1L-3WMY-L (OLD P/N:2P519942-4 F) |
81 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D4012701 (FTE60KV1/FTNE60LV1) |
82 | DAIKIN D1606456 PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) |
83 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D1731941 FTKS50GVMG (WIRELESS) |
84 | DAIKIN GR04084122251A INDOOR CTRL MODULE, 08D01 EC 30~50 08DC1500 CEC - FHN30-50CB (WIRELESS)(OLD P/N:GR04084139381) |
85 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY (MAIN) - D4020577 (RZF50CVM/RZF60CVM) |
86 | DAIKIN GR50044138692 WMJ02BV 50WMJ20 LC/EC PLASMA VZ DMSS FTN20QS - (FTN20QS/FTV50Q) (WIRELESS) (NEW P/N:GR50044145400) |
87 | DAIKIN PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D4001150 FXMQ125PVE |
88 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) - D1606533 FTKS35DVM (WIRELESS) |
89 | DAIKIN OUTDOOR MAIN PCB ASSY - D4027494 RXQ18AYM |
90 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D4009614 FTKD60GVM9 (WIRELESS) |
91 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. (CONTROL) - D1858909 FTKS60GVMG |
92 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT BOARD ASSY. - D2007571 FBQ50DV1 |
93 | DAIKIN GR50044145394B INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FTV28P (OLD P/N:GR50044145394A-PCB FT10L/P) |
94 | DAIKIN PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) - D1606456 (3MKD75DVM) |
95 | DAIKIN R50049048864 ASSY, CTRL BOX ECO QUARTER 2 (OUTDOOR I.C. BOARD) - (RKF35AV1) |
96 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY (NOISE FILTER) - D1679098 RXQ18PAY19 |
97 | DAIKIN GR04084152852A INDOOR I.C. BOARD (C) (WIRELESS) (FCN20-50F/Y5CK20-50F) (OLD P/N:GR04084134034A) |
98 | DAIKIN OUTDOOR IC BOARD (CONTROL) - D2530614 RKD35DAVM (OLD P/N:D161047J) |
99 | DAIKIN ACCESSORIES ASSY - D2239145 (RXQ16PAY1) (OLD P/N:D2239145Y) |
100 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) - D154251J FDKS35CAVMB |
101 | DAIKIN R50049047193D OUTDOOR IC BOARD ASSY, CTRL BOX 3SLY15F PID - (RKG35FV1D7) (OLD P/N:R50049047193C) |
102 | DAIKIN R50134154550 ASSY, WIRE EXT. FAN MOTOR CKF SP (FOR GR04084152852A-FIRST TIME TO INSTALL) |
103 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY. - D4020551 (FXFQ25AVM) |
104 | DAIKIN CAPACITY SETTING ADAPTOR - D066964J (FXFQ25AVM) FOR FIRST TIME REPLACEMENT |
105 | DAIKIN 1211-05WE040001R ASSY, PCB WM35J EC/LC HV- (FTN35PSV1L) (WIRELESS) (NEW P/N:GR50044145372) |
106 | DAIKIN OUTDOOR PRINTED CIRCUIT ASSY (MAIN) - D4019985 (RZF71CVM) |
107 | DAIKIN INDOOR PRINTED CIRCUIT ASS'Y (CONTROL) - D2391548 FXAQ40PVEVM (WIRELESS) |
108 | DAIKIN OUTDOOR PCB EL.COMPO.ASSY (R32 INVERTER) - 3P596294-1 (RKF25AV1M-3SLY) |
109 | DAIKIN INDOOR PCB ASSY (R32 INVERTER) - 3P589132-1 E (FTKF25AV1M-3WMY-L) |
110 | DAIKIN INDOOR INVERTER PCB PC16005-14(A) - D4018541 FBQ50/60/100/125/140EVE |
111 | DAIKIN R50049045874 ASSY, CTRL BOX 3SLY25C - (RKG60CV1D8) |
112 | DAIKIN R50049047841 ASSY, CTRL BOX 3SLY10F ECO-H S3 PID I.C BOARD - (RKU28FGV1D) |
113 | DAIKIN GR50044145395B INDOOR IC BOARD (C) - (WIRELESS) FT/FTN15P/FTN/FTV35P (OLD P/N:GR50044145395A) |
114 | DAIKIN R50049045873 OUTDOOR IC BOARD ASSY, CTRL BOX 3SLY20C - (RKG50CV1D8) |
2.2. Động cơ quạt dàn nóng, dàn lạnh
Động cơ quạt giải nhiệt dàn nóng, động cơ dàn lạnh,mô tơ đảo gió
STT | Model linh kiện |
---|---|
A | Motor quạt |
1 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH 45W DOUBLE SHAFT - D4016167 FDBG18NUV1 |
2 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH 60W (W/O CAP. 4UF) DOUBLE SHAFT - D1563939 FDBG21NUV1 |
3 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH 225W DOUBLE SHAFT - D1606386 FDMG100AV1 |
4 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH 225W DOUBLE SHAFT - D4017084 (REPLACED D1606386) FDMG100AV1 |
5 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH 18W (RPG18-16) - D4016275 FT25DBM |
6 | DAIKIN INDOOR FAN MOTOR 1PH 90W (S) (7Z04G) - D095875J FCQ/FHYC/FXYF/FZFP |
7 | DAIKIN INDOOR FASCO 7455JTA-A17S 98W 1PH (W/O CAP. 5UF) FAN MOTOR - D4018926 FN42NUV1 |
8 | DAIKIN INDOOR FAN MOTOR (095875J) - D4016605 FHC36/42/48NUV1 (CK) |
9 | DAIKIN OUTDOOR DC380V FAN MOTOR 53W - D4016594 RKD50GVM |
10 | DAIKIN INDOOR DC380V FAN MOTOR 120W - D6015474 FCQ100KVEA |
11 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (D43F-31B) - D4015806 FTKD42/50/60GVM9 |
12 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (D43F-3) - D4016166 FXAQ/FTKS/FTNE/FT/FTE/FTKD |
13 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (8P D30A-38B) - D1543562 FXFQ25/32/40/50/63/80MVED |
14 | DAIKIN OUTDOOR DC KFD-380-50-8C FAN MOTOR - D4015276 RKS50AVMG |
15 | DAIKIN OUTDOOR FASCO 8554MTA-A15S 250W 1PH (CAP. 10UF) FAN MOTOR - D4022923 RUR13NY1 (OLD P/N:D4001745) |
16 | DAIKIN OUTDOOR FASCO 8554MTA-A16S 300W 1PH (CAP. 10UF) FAN MOTOR - D4001884 RU15NY1 |
17 | DAIKIN OUTDOOR D50N-28 8P 50W DC280V DC FAN MOTOR - D4015808 RKD25GVM |
18 | DAIKIN OUTDOOR DC KFD-280-60-8J FAN MOTOR - D4015255 RZF50/60/71CVM/CVM4 |
19 | DAIKIN OUTDOOR 3F030428-1 1PH AC FAN MOTOR - D4015281 (OLD P/N:D4001046) R21NUV1 |
20 | DAIKIN OUTDOOR DC KFD-325-70-8A2 FAN MOTOR - D4015250 RZR125HUY1 |
21 | DAIKIN R03039012606 YS160-350-10A MOTOR, 10P-350W (415V/3PH/50HZ) MSS75/100D - (M4YSS100D-FBCB) |
22 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (KFD-325-70-8C2) - D4015252 RXMQ6/Q4/Q5/AVE/PVE/RZR125/140/LVVM |
23 | DAIKIN R03039043480 MSL50C-501 6P 245W (W/O 12UF CAP.) 1PH 230V FAN MOTOR - (RN50DGY1) |
24 | DAIKIN OUTDOOR FAN MOTOR KF-220-25L-1 - D4015834 (R25JV16) |
25 | DAIKIN OUTDOOR FAN MOTOR KF-220-45D - D4016170 (R18NUV1) |
26 | DAIKIN INDOOR AC FAN MOTOR 1PH DOUBLE SHAFT - D1606393 FDMG26PUV1/26NUV1 |
27 | DAIKIN R03039036692 MOTOR, AEALZM-501 (TECO) 6P 1.25KW 3.38A 3PH 415V (IP55) - (A4RT300A) |
28 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR 8P 40W DC280V (KFD-280-40-8E) - D1861385 (FXAG25MAVE) |
29 | DAIKIN R03039046713 MOTOR M5SLY10/15FR-1 41W 280VDC - (RK10F/15FV1D9) |
30 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (916 D48C-28) - D4015795 (FXFQ80PVE) |
31 | DAIKIN OUTDOOR FASCO 8554NTA-A13S 400W 1PH (CAP. 10UF) FAN MOTOR - D4016168 RUR20NY1 |
32 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (KFD-325-70-8A2) (DC325V) 8P 70W 850RPM CLASS E (NIS) - D2531565 |
33 | DAIKIN INDOOR DC FAN MOTOR (KFD-280-87-8D) - D2266022 FHA50BVMA |
34 | DAIKIN INDOOR FASCO 8556PTA-A16S 500W 1PH (W/O CAP. 12UF) FAN MOTOR - D4016169 RUR08NY1/RU08NY1/RU10NY1 |
35 | DAIKIN R03039037152 MOTOR, MRT180C-501 6P 580W 1PH 230V (W/O 20UF CAP.) - (RVN100HMHY1C) |
36 | DAIKIN R03039039268 INDOOR MOTOR, MWM30/35J-501 4P 70W 1PH 230V (W/O 3.5UF CAP.) - (FTN30PSV1L) |
37 | DAIKIN INDOOR FAN MOTOR Y5S613B277G 27W 6P (220-240V/50HZ) 0.22A (NIS) (W/O 2.0UF CAP.) - D4015831 (RE50KV1) |
38 | DAIKIN D2508795 OUTDOOR FASCO 8554MTA-A16S 300W 1PH (W/O CAP.10UF) FAN MOTOR - RU15NY1 (OLD P/N:D4001884) |
39 | DAIKIN 3P547185-1 A SINGLE PHASE AC FAN MOTOR MSL2 MSL25F-501-BOM (1PH/50HZ) (60W) (W/O CAP. 3.5UF) (RC50AV1M) |
40 | DAIKIN INDOOR SINGLE PHASE AC FAN MOTOR (NIS) - D4022912 (FHC35KVE5) |
B | Cánh quạt |
1 | DAIKIN D2098320 CONDENSER FAN BLADE - (RUR13NY1) |
2 | DAIKIN D118382J FAN BLADE - (RKD50BVM) |
3 | DAIKIN D120407J FAN BLADE - (R60BV1) |
4 | DAIKIN D4010568 PROPELLER FAN (P68L11S) - (RXQ6TY1E) |
5 | DAIKIN D1864005 PROPELLER FAN - (RZF125CVM) |
C | Cross flow fan |
1 | DAIKIN D159567J CROSS FLOW FAN - (FTKD25/35GVM) |
2 | DAIKIN D4015169 CROSS FLOW FAN - (FTKC35NVMM) |
3 | DAIKIN D4011924 TURBO FAN ROTOR - (FCQ50-140KAVEA/FCNQ13-48MV1) |
4 | DAIKIN R03029038903 FAN, CROSSFLOW D104 X L1030.5 BLOWER WHEEL - (FTN30PSV1L) |
5 | DAIKIN D0928502 FAN ROTOR (BLOWER WHEEL) (LEFT) (FUTURE NEW CODE D092850J) |
6 | DAIKIN D0928487 FAN ROTOR (BLOWER WHEEL) (RIGHT) (FUTURE NEW CODE D092848J) |
7 | DAIKIN D4009395 CROSS FLOW FAN - (FTNE50LV1) |
8 | DAIKIN D1686731 TURBO FAN ROTOR - (SKYAIR-CK / FHC/FFQ/FCQ/FCNQ) |
D | Motor cánh vẫy |
1 | DAIKIN D134768J STP SWING MOTOR (UP/DOWN) 12VDC 350OHM - (FXAQ63MAVE) |
2 | DAIKIN D122463J STP SWING MOTOR MP35EA (LEFT/RIGHT) 12VDC 200OHM - (FTKD50FVM) |
3 | DAIKIN D176724J MP24Z (12VDC) STEPPING MOTOR - (FTKD25DVM) |
4 | DAIKIN R03039041005 MOTOR,STP 35 CKF 147MN.M 12~14VDC - (FCN20FV1) |
2.3. Các loại cảm biến
Thông thường bảng điều khiển hiển thị các thông báo về mã lỗi, dựa vào đó mà có thể biết được cần thay thế sửa chữa bộ cảm biến nào, các loại cảm biến trong điều hòa Daikin:
- Cảm biến nhiệt độ nước
- Cảm biến nhiệt độ bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh
- Cảm biến nhiệt độ đường Gas lỏng
- Cảm biến nhiệt độ đường Gas hơi
- Cảm biến nhiệt độ gió hồi
- Cảm biến nhiệt độ gió ra
- Cảm biến độ ẩm
- Cảm biến nhiệt độ tại điều
- Cảm biến hạ áp
- Cảm biến nhiệt độ board dàn nóng
- Cảm biến nhiệt độ gió hồi dàn nóng
- Cảm biến của máy nén
- Cảm biến động cơ quạt
STT | Model linh kiện |
---|---|
1 | DAIKIN INDOOR THERMISTOR - D063150J FFQ50BV1B |
2 | DAIKIN D1782095 COPPER SENSOR (THERMISTOR) |
3 | DAIKIN D149965J COPPER SENSOR (THERMISTOR) (RZR125HUY1) |
4 | DAIKIN D063154J COPPER SENSOR FOR COIL SUCTION LINE (THERMISTOR) (RZR125HUY1) |
5 | DAIKIN D099948J COPPER SENSOR FOR COIL DISCHARGE LINE (THERMISTOR) (RZR125HUY1) |
6 | DAIKIN D4019008 COPPER SENSOR (THERMISTOR) (REPLACED P/N : D063150J) |
7 | DAIKIN D143571J FIN THERMISTOR (RZR125HUY1) |
8 | DAIKIN D173071J THERMO SWITCH [COPPER] (THERMISTOR) |
9 | DAIKIN THERMISTOR ASSY (4-IN-1) D183152J RZR100KUV1 |
10 | DAIKIN D008792J THERMISTOR (FOR AIR [BLACK]) TH1 |
11 | DAIKIN OUTDOOR THERMISTOR ASSY (DISCHARGE PIPE SENSOR) - D1984194 RXQ16PAY1 |
12 | DAIKIN OUTDOOR THERMISTOR ASSY (4 COPPER SENSORS) - D2062826 FOR RZR71LVVM |
13 | DAIKIN M04094615307 SENSOR, MJZT-103-3450-F1000 (150?) MINJIE |
14 | DAIKIN THERMISTOR ASSY (COPPER SENSOR) (L=1000) D1706394 |
15 | DAIKIN GR04099043066 COPPER SENSOR (THERMISTOR) (WALL MOUNTED) (FTN10/15QS) |
16 | DAIKIN THERMISTOR ASSY (COPPER SENSOR) D6004963 (FTKC25NVMM/FTKC35NVMM) |
17 | DAIKIN D129970J COPPER SENSOR (THERMISTOR [FOR COIL]) D4X 24 L=400 (FT35DVM) |
18 | DAIKIN THERMISTOR ASSY (COPPER SENSOR + THERMISTOR) 4P529626-1 B (RKU50FGV1) |
19 | DAIKIN GR04099043066 COPPER SENSOR (THERMISTOR) (WALL MOUNTED) (FTN10/15QS) |
20 | DAIKIN GR04099037784 THERMISTOR-COPPER RK10/15F - (RK10FV1D8) (OLD P/N:1SPS-SX00000028R) |
21 | DAIKIN THERMISTOR ASSY (4-IN-1) D129671J (4MKD100DVM) |
22 | DAIKIN THERMISTOR SENSOR (3-IN-1) D129663J |
23 | DAIKIN THERMISTOR (LIQUID) D1863747 (FXMQ63PAVE) |
24 | DAIKIN THERMISTOR (LIQUID) D168684J (FCQ100KVEA) |
25 | DAIKIN D008794J THERMISTOR (FOR AIR [BLACK]) |
26 | DAIKIN D1985096 THERMISTOR (FOR COIL 2) ST8605-4 800L GUS TH |
27 | DAIKIN D2496638 THERMISTOR |
28 | DAIKIN D130263J THERMISTOR ASS'Y (RKD50BVM) |
29 | DAIKIN D1701623 THERMISTOR (AIR) COPPER SENSOR - (RZR100KUV1) |
30 | DAIKIN D1718056 THERMISTOR ASS'Y (2) COPPER SENSOR - (RXMQ4PVE) |
31 | DAIKIN OUTDOOR THERMISTOR ASSY - D1719415 RXQ16PAY1 |
32 | DAIKIN D1718032 THERMISTOR (AIR) COPPER SENSOR - (RWXQ4AXVE) |
33 | DAIKIN D1718049 THERMISTOR ASS'Y (1) COPPER SENSOR - (RXMQ4PVE) |
34 | DAIKIN THERMISTOR (GAS) D1985142 (FXFQ80PVE9) |
35 | DAIKIN D1700613 THERMISTOR ASS'Y (RKD25DVM) |
36 | DAIKIN THERMISTOR D2483593 (FCNQ13MV1) |
37 | DAIKIN OUTDOOR THERMISTOR ASSY - D1984202 (RSXQ12PY1/RXQ12PAY19) (OLD P/N:D1719422) |
38 | DAIKIN OUTDOOR THERMISTOR (AIR) - D2120575 FOR RZR71LVVM |
39 | DAIKIN D2093130 THERMISTOR ASSY. (COPPER) - (RXQ18TAYME) |
40 | DAIKIN G3P528595-1 THERMISTOR (WIRE SENSOR - COPPER) - (FTKQ35BVA) |
41 | DAIKIN D1716346 THERMISTOR ASSY. (COPPER SENSOR 5PCS) - (RSXQ8PY1/RSXQ10PY1) |
42 | DAIKIN D1984170 THERMISTOR ASSY. (M1C DISCHARGE) |
43 | DAIKIN D144264J THERMISTOR ASSY. (COPPER-5 PCS) - (RX12MAY19) |
Ống dẫn | |
1 | DAIKIN D1731167 4.0HP CAPILLARY TUBE ASSY (R42NUY1) |
2 | DAIKIN D1081305 2.0HP CAPILLARY TUBE ASSY (RC70AV1TRT) |
3 | DAIKIN D1175596 1.0HP CAPILLARY TUBE ASSY (RC30BV1R2T) |
4 | DAIKIN D1176513 2.5HP CAPILLARY TUBE ASSY (NH41VMDT) |
5 | DAIKIN D1730568 3.5HP CAPILLARY TUBE ASSY (NH52VNHT) |
6 | DAIKIN D1175673 1.5HP CAPILLARY TUBE ASSY (RC46AV1TRT) |
7 | DAIKIN D165757J CAPILLARY TUBE ASSY OD3.2X ID1.2X L630 (JT1GCVDKYR@T) |
8 | DAIKIN D1628836 CAPILLARY TUBE ASSY (R56NUY1) |
9 | DAIKIN R50024138519 ASSY , CAPILLARY TUBE (5SL50D) (RN50DY1C) |
10 | DAIKIN R50024152550 ASSY, CAPTUBE (5SL50D) (RN50DY1C7) |
11 | DAIKIN 3P552644-1 A CAPILLARY TUBE ASSY OD3.3x800MM (RC85AGV1) |
12 | DAIKIN D4012829 CAPILLARY TUBE ASSY (RNQ13MV1) |
13 | DAIKIN D4014211 CAPILLARY TUBE ASSY (RNE50LV1) |
14 | DAIKIN D4014202 CAPILLARY TUBE ASSY (RNE35LV1) |
15 | DAIKIN D4014202 CAPILLARY TUBE ASSY (RNE35LV1) |
16 | DAIKIN R50024140891 1.0HP STRAINER C/W CAPILLARY TUBE 5SL10F (RN10FV1H8 - ASG102SV-H6DN COMP) |
17 | DAIKIN R50024104191 ASSY., LIQUID TUBE 5CK28E/ER AND CK28ER (FCN30A2V1) |
18 | DAIKIN R50024139707A ASSY , CAPTUBE (5SL40D) (FOR COMP. ZP51KUE-TFM-52E) |
Trên thiết bị điều hòa daikin có rất nhiều cảm biến, chính vì vậy để biết chính xác lỗi, và cảm biến nào bị hỏng cần thay thế, xem thêm tại bài viết: https://siscom.vn/ma-loi-dieu-hoa-daikin/
2.4. Dàn coil
Dàn coil hay dàn trao đổi nhiệt có 2 loại, dàn coil máy lạnh, dàn coil dàn nóng. Đối với dàn coil dàn nóng thường làm việc ở môi trường bên ngoài, chịu nhiều tác động xấu từ môi trường như: nắng mưa, nhiệt độ cao, chất ăn mòn axit, muối… hoặc theo thời gian cánh tản nhiệt nhanh chóng bị phá hủy.
Với dàn coil dàn lạnh ít chịu tác động môi trường hơn tuy nhiên có những trường hợp thiết bị làm việc trong môi trường có nhiều hóa chất ăn mòn, cũng ảnh hưởng đến dàn trao đổi nhiệt. Hỏng cánh tản nhiệt làm ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nhiệt của môi chất, giảm đi rất nhiều hiệu quả làm việc của cả thiết bị, gây hỏng máy nén, tốn chi phí điện năng.
Ngoài các tác động của môi trường, dàn coil bị hư hỏng do tác động vật lý lúc vận chuyển, lắp đặt, một số lỗi từ nhà sản xuất.
STT | Model linh kiện |
---|---|
1 | DAIKIN R50024107843A ASSY, INDOOR COIL 5WMY20J/JR WALL MOUNTED EVAPORATOR COIL- (FTN20PV) |
2 | DAIKIN R50024140054 CEILING CASSETTE EVAPORATOR COIL ASSY' (5CK30F) - (FCN30FV1) |
3 | DAIKIN R50024139469 CONDENSER COIL ASSY, MCHE W BRACKET 3SL20/22C - (RV60CV1P9) |
4 | DAIKIN R50024153482 ASSY,MCHE -TCP W INSULATION (5MSS150H) (CONDENSER COIL) - (RHN150HMHY1C) |
5 | DAIKIN R50024125954 ASSY, COIL C/W TGE 6.5 TR TXV (5SB100H) - (FBHN100HBV1X) |
6 | DAIKIN R50024137371 EVAPORATOR COIL ASSY, COIL (5CE30CB) - (FHN30CBV1L) |
7 | DAIKIN R50024138906 ASSY, COIL MAIN 5CC30C (FDMN30CV1M-5CC30C) |
8 | DAIKIN R50024153478 ASSY,MCHE -TCP W INSULATION (5MSS80H) (CONDENSER COIL) - (RHN80HMHTY1X) |
2.5. Van điều tiết
Van điều tiết cũng là một trong những linh kiện điều hòa Daikin quan trọng cần được mua chính hãng, phù hợp cho từng dòng máy. Đây là loại van được dùng ở hệ thống làm lạnh của máy lạnh. Nhiệm vụ chính của van điều tiết chính là vận chuyển gas từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi để cung cấp hơi lạnh tạo ra không khí mát mẻ bên trong không gian của bạn.
STT | Model linh kiện |
---|---|
1 | DAIKIN D151109J COIL MOTORIZED VALVE - RZR100HUY1 |
2 | DAIKIN D142054J MOTOR OPERATED VALVE BODY - RZR100HUY1 |
3 | DAIKIN D1976085 COIL MOTORIZED VALVE - RKS25-35AVMG/RKD25-42GVM |
4 | DAIKIN D2116653 MOTOR, ELECTRONIC EXP. VALVE (FUJIKOKI EBM-DM4R 3D12) (FXMQ125MFV1) |
5 | DAIKIN D130278J COIL ASS'Y, MOTORIZED EXP. VALVE |
6 | DAIKIN D1851946 COIL MOTORIZED EXP. VALVE - RZR71LVVM |
7 | DAIKIN D4018004 ELECTRONIC EXP. VALVE ASSY. - RZR71LVVM |
8 | DAIKIN D2204613 COIL ELECTRONIC EXP. VALVE - RZF100CVM |
9 | DAIKIN 3P594559-1 MOTOR OPERATED VALVE COIL - (RKF35AV1M) |
10 | DAIKIN R50024151991 ASSY, EXV W STOP VLV 3SLY10/15F - RKF35AV1 |
11 | DAIKIN D1449684 BODY MOTORIZED VALVE - (AKZ568-CH-D262B) |
12 | DAIKIN D144975J COIL MOTORIZED VALVE - (AKZ568-CH-D262B) |
13 | DAIKIN D2455783 COIL FOR MOTOR OPERATED VALVE - (FXFQ100PVE9) |
14 | DAIKIN D142667J COIL MOTORIZED EXP. VALVE - RZR125LUY1 |
15 | DAIKIN D168685J BODY/ MOTOR OPERATED VALVE - RZR125LUY1 |
16 | DAIKIN D1708268 ASSY, STOP VALVE (GAS LINE) R407C (4MKS80ESG [MULTI-SPLIT]) |
17 | DAIKIN D1423783 GAS STOP VALVE ASS'Y (RKD50BVM) |
18 | DAIKIN D1423699 STOP VALVE (LIQUID LINE) (RKD50BVM) |
3. Bảng giá linh kiện máy điều hòa Daikin
Điều hòa Daikin được sản xuất với nhiều dòng, nhiều mẫu mã để đáp ứng được các nhu cầu sử dụng khác nhau. Điều đó đồng nghĩa rằng các linh kiện điều hòa Daikin cũng có sự đa dạng không kém.
Chính vì thế mà báo giá linh kiện điều hòa Daikin cũng sẽ có sự chênh lệch ở từng loại linh kiện cụ thể. Trong mỗi nhóm linh kiện cũng được chia thành nhiều loại khác nhau làm cho báo giá có sự thay đổi.
Quan trọng là quý khách cần chọn nơi mua linh kiện điều hòa Daikin chính hãng để được đảm bảo cả về giá thành lẫn chất lượng sản phẩm. Quý khách hàng nếu cần nhận bảng giá linh kiện máy điều hòa Daikin chính hãng nhanh chóng nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với SISCOM qua số điện thoại 0242 3480 777.
4. Vì sao nên chọn mua linh kiện điều hòa Daikin tại SISCOM?
SISCOM tự hào là một trong những đơn vị phân phối chính hãng các dòng linh kiện điều hòa Daikin tại Việt Nam. Không chỉ bán sản phẩm chính hãng, chúng tôi còn mang đến nhiều dịch vụ hỗ trợ tiện ích đến cho khách hàng của mình. Đó là:
- Cam kết tất cả phụ tùng linh kiện điều hòa Daikin đều chính hãng, đầy đủ hóa đơn và chứng từ.
- Hỗ trợ về dịch vụ được thực hiện nhanh chóng bởi đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giao hàng trong vòng 24h tại các khu vực thành phố và 48h tại những khu vực khác trên toàn quốc.
- Hỗ trợ kiểm tra, lắp đặt và thay thế các loại linh kiện phù hợp cho máy điều hòa Daikin của gia đình, công ty bạn.
- Báo giá linh kiện điều hòa Daikin tốt nhất thị trường. Với các nhà máy cần thay thế linh kiện số lượng lớn, chúng tôi cung cấp với mức chiết khấu đặc biệt hấp dẫn.
Quý khách hàng có nhu cầu cần được tư vấn, hỗ trợ mua và lắp đặt các loại linh kiện điều hòa Daikin có thể liên hệ với SISCOM bất cứ lúc nào. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tất cả các ngày trong tuần, kể cả ngày thứ 7, chủ nhật hay ngày nghỉ lễ!
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SISCOM
Địa chỉ: Tại Số 105 Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0242.3480.777
Email: contact@siscom.vn
Website: https://siscom.vn/
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Bo Mạch Điều Khiển Dàn Nóng Điều Hòa Multi Daikin 5MXM100RVMV
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin
Linh kiện điều hòa Daikin