Cảm biến nhiệt độ độ ẩm DWYER Series RHP là dòng sản phẩm có độ chính xác cao, được sử dụng trong các công trình công nghiệp trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió HVAC, văn phòng hoặc với mục đích sử dụng cá nhân như theo dõi độ ẩm hồ bơi trong nhà
Thông số kỹ thuật
Các cảm biến trong dòng sản phẩm Series RHP DWYER có thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và có tính ổn định cao trong quá trình hoạt động. Với độ chính xác cao, chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong các môi trường công nghiệp và xây dựng, như hệ thống HVAC, quản lý điều kiện nhiệt độ và độ ẩm trong phòng thí nghiệm, trong sản xuất, thực phẩm và y tế, và nhiều ứng dụng khác.
Relative Humidity Range: Phạm vi độ ẩm: | 0 to 100% RH. |
Temperature Range: Phạm vi nhiệt độ: | -40 to 140°F (-40 to 60°C). |
Accuracy, RH: Độ chính xác, RH: | RHP-2XXX ±2% 10 to 90% RH @ 25°C; RHP-3XXX ±3% 20 to 80% RH @ 25°C; RHP-5XXX ±5% 20 to 80% RH @ 25°C. |
Accuracy, Thermistor Temp Sensor: Độ chính xác của cảm biến nhiệt điện trở: | ±0.2°C @ 25°C (±0.36°F @ 77°F). |
Accuracy, RTD Temp Sensor: Độ chính xác cảm biến nhiệt độ RTD: | DIN Class B; ±0.3°C @ 0°C (±0.54°F @ 32°F). |
Accuracy, Solid State Band Gap: Độ chính xác của Band Gap thể rắn: | ±0.9°F @ 77°F (±0.3°C @ 25°C). |
Hysteresis: Độ trễ: | ±1%. |
Repeatability: Nhất quán: | ±0.1% typical. |
Temperature Limits: Giới hạn nhiệt độ: | -40 to 60°C. |
Storage Temperature: Nhiệt độ bảo quản: | -40 to 80°C. |
Compensated Temperature Range: Khoảng bù trừ nhiệt độ: | -4 to 140°F (-20 to 60°C). |
Power Requirements: Ngõ ra 4 - 20 mA : | Power requirements: 10 to 35 VDC; Output signal: 4 to 20 mA. |
Output Signal (Model Dependent): Ngõ ra 0 - 5/10 V: | Power requirements: 15 to 35 VDC or 15 to 29 VAC; Output signal: 0 to 10 V @ 5 mA max. |
Khoảng tín hiệu ngõ ra của cảm biến nhiệt độ Band Gap thể rắn: | Switch selectable, -20 to 140°F (-28.9 to 60°C); 0 to 100°F (-17.8 to 37.8°C); 40 to 90°F (4.4 to 32.3°C); -4 to 140°F (-20 to 60°C). |
Response Time: Thời gian phản hồi: | 15 s. |
Electrical Connections: Đấu dây: | Removable screw terminal block. |
Conduit Connection: Kết nối ống gió: | Duct Mount: 1/2" NPS; OSA: 22.3 mm. |
Drift: Độ lệch: | <1% RH/year. |
RH Sensor: Cảm biến RH: | Capacitance polymer. |
Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ: | >Types 1, 2, 3: Solid state band gap; Curves A,B,C; Thermistor; Curves D,E; Platinum RTD DIN 385. |
Enclosure Material: Vỏ bọc: | Duct Mount: PBT; OSA: Polycarbonate. |
Enclosure Rating: Cấp độ bảo vệ: | NEMA 4X (IP66) for OSA mount only. |
Display: Hiển thị: | Duct Mount only, optional 2-line alpha numeric, 8 characters/line. |
Display Resolution: Độ phân giải hiển thị: | RH: 0.1%; 0.1°F (0.1°C). |
Weight: Khối lượng: | Duct Mount: 0.3 kg OSA: 0.45 kg |
Agency Approvals: Hợp chuẩn: | CE. |
Ứng dụng của dòng cảm biến nhiệt độ, độ ẩm RHP DWYER
Series RHP DWYER được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng phổ biến nhất bao gồm:
- Hệ thống HVAC: Series RHP DWYER thường được sử dụng để giám sát áp suất của không khí và khí trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC).
- Tự động hóa công nghiệp: Bộ truyền áp suất được sử dụng trong các quy trình sản xuất tự động để giám sát áp suất của các loại khí và chất lỏng khác nhau.
- Thiết bị y tế: Series RHP DWYER được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy thở để giám sát áp suất của không khí và oxy.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SISCOM
Địa chỉ: Số 105 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0242.3480.777
Email: contact@siscom.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.