Điều hòa âm trần cassette FFFC71AVM/RZFC71DVM có thiết kế nhỏ gọn nhất trong các dòng điều hòa cassette cửa Daikin. Lắp đặt thích hợp cho trần thả tấm 600x600mm, có kiểu dáng thời trang, Mặt nạ phẳng, một sự pha trộn hoài hòa giữa thiết kế sang trọng và công nghệ cao
Đặc điểm nổi bật điều hòa âm trần cassette FFFC71AVM/RZFC71DVM
Thiết kế nhỏ gọn & thanh lịch.
Kết hợp hoàn hảo với trần lưới thạch cao tiêu chuẩn, chỉ chênh 8 mm.
Sự phối hợp hài hòa giữa thiết kế mang tính hiện đại, kỹ thuật với màu trắng trang nhã.
Mặt nạ được thiết kế nhỏ gọn vừa vặn trong một ô trần giúp các thiết bị khác như đèn, loa, vòi cứu hỏa trên các ô trần liền kề.
Cảm biến kép.
Hai cảm biến thông minh (tùy chọn) giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và thoải mái
- Bộ cảm biến hiện diện người: Khi phát hiện thấy sự hiện diện của con người, hướng gió được đặt thành “Đảo gió (hẹp)” để cung cấp luồng gió mát mẻ cho người dùng hoặc ngăn gió lùa bằng cách đặt cánh đảo gió nằm ngang
- Cảm biến hồng ngoại nhiệt độ sàn: Khi không có người trong phòng, nhiệt độ cài đặt được thay đổi hoặc hệ thống ngừng tự động để tiết kiệm năng lượng
Điều khiển luồng gió độc lập.
Hướng gió có thể được điều chỉnh riêng cho từng cửa thổi gió để phân phối không khí tối ưu. (Chỉ có thể cài đặt chức năng này thông qua bộ điều khiển từ xa có dây BRC1E63.)
Chống thấm trần.
Ngăn không cho không khí thổi vào trần nhà để tránh bị ố trần.
Mặt nạ tùy chọn.
Mặt nạ trần lưới: BYFQ60CAW. Màu trắng, kích thước: Kích thước (C×R×D)mm: 46×620×620
Mặt nạ thiết kế: BYFQ60B3W1. Màu trắng, kích thước: Kích thước (C×R×D)mm: 55×700×700
Điều kiển dàn lạnh tùy chọn.
Có 3 loại điều kiển cho dàn lạnh tùy chọn. Điều khiển từ xa điều hướng (có dây) BRC1E63, Điều khiển từ xa loại đơn giản (có dây) BRC2E61, Điều khiển từ xa
không dây: BRC7M531W
Thông số kỹ thuật và model dàn lạnh âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
Model dàn lạnh | FFFC35AVM | FFFC50AVM | FFFC60AVM | FFFC71AVM |
Model dàn nóng | ZFC35EVM | RZFC50DVM | RZFC60DVM | FFFC71AVM |
Nguồn điện | 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 11,900 | 17,100 | 20,500 | 4,200 |
Điện năng tiêu thụ (kW) | 0.95 | 1.59 | 1.94 | 2.45 |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 16 | 17.5 | ||
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 28 | 34 | 34 | 37 |
Độ ồn dB(A) | 48 | 49 | 49 | 50 |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị (m) | 20 (Chiều dài tương đương 45) | 30 (Chiều dài tương đương 40) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.